創造的
そうぞうてき「SANG TẠO ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Sáng tạo
創造的イマジネーション
Sự tưởng tượng mang tính sáng tạo

Từ đồng nghĩa của 創造的
adjective
Từ trái nghĩa của 創造的
創造的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 創造的
創造的進化 そうぞうてきしんか
creative evolution (as proposed by Henri Bergson)
創造 そうぞう
sự sáng tạo
創造者 そうぞうしゃ
người sáng tạo, người tạo nên, tạo hoá
再創造 さいそうぞう
Làm lại, tạo lại.
創造説 そうぞうせつ
sáng tạo luận, thuyết sáng tạo linh hồn
創造論 そうぞうろん
thuyết sáng tạo
創造物 そうぞうぶつ
tạo vật; sự tạo thành
創造力 そうぞうりょく
sức mạnh sáng tạo