Kết quả tra cứu mẫu câu của 劇場
劇場内
の
拾
い
物
Những thứ nhặt được trong nhà hát .
劇場
の
裏
に
駐車場
がある。
Có một bãi đậu xe phía sau rạp hát.
劇場
の
前
であいましょう。
Chúng ta hãy gặp nhau trước rạp hát.
劇場
の
前
で
会
いましょう。
Chúng ta hãy gặp nhau trước rạp hát.