劇場
げきじょう「KỊCH TRÀNG」
Hí trường
Hí viện
Hý trường
Hý viện
Kịch trường
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nhà hát; rạp hát; sân khấu
ケンブリッジ劇場
Nhà hát Cambridge
クイーンズ劇場
Rạp hát Queen
オペラ劇場
Nhà hát Opera

Từ đồng nghĩa của 劇場
noun
劇場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 劇場
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
ストリップ劇場 ストリップげきじょう
strip club
アングラ劇場 アングラげきじょう
nhà hát dưới mặt đất
カルテジアン劇場 カルテジアンげきじょう
nhà hát Descartes
劇場版 げきじょうばん
phiên bản điện ảnh (dựa trên phim truyền hình, anime, v.v.)
歌劇場 かげきじょう
cái nhà ô-pe-ra
劇場街 げきじょうがい
theater (quý)
小劇場 しょうげきじょう
little theater, small theater