Kết quả tra cứu mẫu câu của 力強い
世界
に
対
し
力強
い
メッセージ
を
送
る
Gửi thông điệp có sức mạnh lớn đến toàn thế giới.
大骨
を
持
つ
動物
は、
力強
い
体
をしています。
Những động vật có xương lớn thường có cơ thể mạnh mẽ.
この
曲
は
強拍
が
多
くて
力強
い。
Bài hát này có nhiều nhịp phách mạnh và rất mạnh mẽ.
この
彫刻
は、
稜
が
鋭
くて
力強
い
印象
を
与
える。
Bức điêu khắc này có các góc cạnh sắc nét, tạo nên ấn tượng mạnh mẽ.