力強い
ちからづよい「LỰC CƯỜNG」
☆ Adj-i
Khoẻ mạnh; tràn đầy sức lực; mạnh mẽ; có sức mạnh lớn
世界
に
対
し
力強
い
メッセージ
を
送
る
Gửi thông điệp có sức mạnh lớn đến toàn thế giới.
Vững.

Từ đồng nghĩa của 力強い
adjective
力強い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力強い
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強力 きょうりょく
sự mạnh mẽ; sự hùng mạnh; sự hùng cường; sức mạnh lớn
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
強力犯 ごうりきはん きょうりょくはん
tội ác bạo lực
強制力 きょうせいりょく
lực lượng cưỡng chế; quyền lực hợp pháp
強力ペンチ きょうりょくペンチ
kìm cộng lực
強力パワーレンチ きょうりょくパワーレンチ
cờ lê lực
強力スプリング きょうりょくスプリング
lò xo cường lực