Kết quả tra cứu mẫu câu của 功績
功績
を〜
Tuyên dương công tích .
功績
に
応
じた
報酬
を
与
える。
Báo đền tương xứng với công trạng.
功績
に
応
じた
報酬
を
与
える。
Cấp khen thưởng dựa theo thành tích.
彼
の
功績
を〜
Xác nhận công trạng của anh ta .