功績
こうせき「CÔNG TÍCH」
☆ Danh từ
Công tích; công lao; công trạng; thành tích; thành tựu
外交上
の
大
きな
功績
Công lao (thành tựu) lớn về mặt ngoại giao
科学
の
最新
の
功績
Những thành tựu mới nhất của khoa học
(
人
)の
職歴
における
功績
Thành tích (công trạng) trong sự nghiệp của ai

Từ đồng nghĩa của 功績
noun