Kết quả tra cứu mẫu câu của 劣勢
敵
よりも
劣勢
である
Yếu thế hơn quân địch
〜における
数
の
劣勢
をばん
回
する
Sửa lại những yếu kém trong...
あの
ダークホース
は
予備選挙
の
前
は、
劣勢
でした。
Ứng cử viên ngựa đen đã thua trong các cuộc thăm dò trước vòng sơ bộ.