劣勢
れっせい「LIỆT THẾ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な
Sự kém hơn; sự yếu hơn (về số lượng); sự yếu thế
〜における
数
の
劣勢
をばん
回
する
Sửa lại những yếu kém trong...
Thấp kém; kém hơn; yếu hơn (tính về số lượng); yếu thế
敵
よりも
劣勢
である
Yếu thế hơn quân địch

Từ trái nghĩa của 劣勢
劣勢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 劣勢
劣勢感 れっせいかん
tự ty mặc cảm
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
劣線型の 劣線がたの
sublinear
劣 れつ
kém
勢 ぜい せい
thế lực; binh lực; sức mạnh quân đội
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
下劣 げれつ
cơ sở; phương tiện; thô tục
愚劣 ぐれつ
ngu ngốc; ngu xuẩn; dại dột; ngốc nghếch; vớ vẩn