Kết quả tra cứu mẫu câu của 劣等
劣等感
―それは
正確
にはどういうことか。
Mặc cảm - điều đó chính xác nghĩa là gì?
彼
には
劣等感
があるね。
Anh ấy có một mặc cảm tự ti.
(
人
)の
劣等意識
を
解消
する
Hãy loại bỏ những suy nghĩ thấp hèn của con người
(
人
)に
対
する
劣等感
Cảm giác thấp kém hơn... .