Kết quả tra cứu mẫu câu của 劣等
劣等感
―それは
正確
にはどういうことか。
Mặc cảm - điều đó chính xác nghĩa là gì?
劣等人種
という
概念
は、
歴史的
に
偏見
と
差別
を
助長
してきた。
Khái niệm "chủng tộc hạ đẳng" đã góp phần thúc đẩy định kiến và phân biệt đối xử trong lịch sử.
彼
には
劣等感
があるね。
Anh ấy có một mặc cảm tự ti.
(
人
)の
劣等意識
を
解消
する
Hãy loại bỏ những suy nghĩ thấp hèn của con người