劣等
れっとう「LIỆT ĐẲNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hàng thấp kém; hạng thấp
別
の
見方
としては、
イギリス
は
強
い
劣等感
にさいなまれているといえる
Có một cái nhìn khác có thể nói rằng là người Anh bị dằn vặt bởi những suy nghĩ tự ti
(
人
)の
劣等意識
を
解消
する
Hãy loại bỏ những suy nghĩ thấp hèn của con người
Thuộc hàng thấp kém
その
侵略者
たちは
彼
らを
劣等人種
とみなした
Những kẻ đi xâm lược quan niệm họ là loại người kém hơn những người khác
彼
がそんなに
自慢
する
理由
は、
彼
は
潜在的
に
劣等感
を
持
っているからだ
Lý do mà anh ta kiêu ngạo về bản thân là do anh ta có thái độ thua kém mang tính tiềm thức .

Từ đồng nghĩa của 劣等
noun