Kết quả tra cứu mẫu câu của 劣等感
劣等感
―それは
正確
にはどういうことか。
Mặc cảm - điều đó chính xác nghĩa là gì?
彼
には
劣等感
があるね。
Anh ấy có một mặc cảm tự ti.
(
人
)に
対
する
劣等感
Cảm giác thấp kém hơn... .
彼
は
兄
に
対
して
劣等感
を
抱
いている
Anh ta có cảm giác yếu thế hơn anh trai