劣等感
れっとうかん「LIỆT ĐẲNG CẢM」
☆ Danh từ
Cảm giác thấp kém; cảm giác yếu thế
彼
は
兄
に
対
して
劣等感
を
抱
いている
Anh ta có cảm giác yếu thế hơn anh trai
(
人
)に
対
する
劣等感
Cảm giác thấp kém hơn... .

Từ đồng nghĩa của 劣等感
noun