Kết quả tra cứu mẫu câu của 助成
外務省
からの
助成
を
得
て
Được sự giúp đỡ về tài chính từ Bộ Ngoại Giao
彼
の
プロジェクト
は
助成金
でまかなわれている。
Dự án của ông được tài trợ bởi các khoản tài trợ.
市場調査
のために
オクテル社
は
研究者
らにかなりの
助成金
をだした。
Octal đã trả một khoản tài trợ lớn cho các nhà nghiên cứu để thực hiện một số thị trườngnghiên cứu.