助成
じょせい「TRỢ THÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giúp đỡ

Từ đồng nghĩa của 助成
noun
Bảng chia động từ của 助成
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 助成する/じょせいする |
Quá khứ (た) | 助成した |
Phủ định (未然) | 助成しない |
Lịch sự (丁寧) | 助成します |
te (て) | 助成して |
Khả năng (可能) | 助成できる |
Thụ động (受身) | 助成される |
Sai khiến (使役) | 助成させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 助成すられる |
Điều kiện (条件) | 助成すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 助成しろ |
Ý chí (意向) | 助成しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 助成するな |
助成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 助成
助成金 じょせいきん
tiền cấp, tiền trợ cấp
研究助成 けんきゅうじょせい
trợ cấp nghiên cứu
教育助成 きょういくじょせい
trợ cấp giáo dục
私学助成 しがくじょせい
sự trợ cấp (của) những trường học riêng tư
農業助成する のうぎょうじょせいする
khuyến nông.
教育を助成する きょういくをじょせいする
khuyến học.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)