Kết quả tra cứu mẫu câu của 助手
助手席
に
置
いていた
鞄
がない!
Cái túi tôi để lại trên ghế phụ bị mất!
私
は
助手
を
探
している。
Tôi đang tìm một trợ lý.
彼
の
助手
は
彼
の
靴
を
磨
いた。
Trợ lý của anh ấy đánh bóng đôi giày của anh ấy.
彼
は
助手
を
非常
に
信頼
している。
Anh ấy khá tin tưởng trợ lý của mình.