Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
助手席 じょしゅせき
ghế bên cạnh ghế của người cầm lái (trên xe ô tô)
歯科助手 しかじょしゅ
trợ lý nha khoa
看護助手 かんごじょしゅ
hỗ trợ điều dưỡng
外国語助手教師 がいこくごじょしゅきょうし
Trợ giảng viên môn ngoại ngữ
外国語指導助手 がいこくごしどうじょしゅ
trợ giảng ngoại ngữ
手助け てだすけ
sự giúp đỡ
助け手 たすけて たすけしゅ
người giúp đỡ
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.