Kết quả tra cứu mẫu câu của 努めて
主婦
は
節約
に
努
めるべきである。
Một bà nội trợ nên tiết kiệm.
学生
は
遅刻
しないように
努
めるべきだ。
Học sinh nên cố gắng không đến muộn.
病害
に
強
い〜の
品種改良
に
努
める
Phát triển nhiều loại kháng bệnh .
世界中
で
核兵器
がなくなるよう
努
める
Nỗ lực vì một thế giới không có vũ khí hạt nhân .