Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
努めて
つとめて
làm việc chăm chỉ quá!
努める
つとめる グローバライゼーションと呼ばれるこの現象を理解しようと努めている
cố gắng
極力努める きょくりょくつとめる
để làm hết sức (của) ai đó
đóng vai
努努 ゆめゆめ
certainly, absolutely
努 ゆめ
never, by no means
努力 どりょく
chí tâm
努力家 どりょくか
người làm việc chăm chỉ
努力賞 どりょくしょう
phần thưởng cho sự nỗ lực, cố gắng
努力する どりょくする
chịu khó
「NỖ」
Đăng nhập để xem giải thích