Kết quả tra cứu mẫu câu của 労力
この
仕事
は
大変
な
労力
を
必要
とする。
Công việc này bao gồm rất nhiều công việc khó khăn.
この
機械
は
多
くの
労力
を
省
いてくれる。
Máy này giúp chúng ta tiết kiệm rất nhiều sức lao động.
この
機械
は
私
たちに
多
くの
労力
を
省
いてくれる。
Máy này giúp chúng ta tiết kiệm rất nhiều sức lao động.
この
新型機械
を
使
えば
多
くの
労力
が
省
ける。
Máy hiện đại này phân phối với nhiều lao động nặng nhọc.