Kết quả tra cứu mẫu câu của 勃発
反乱
が
勃発
した。
Một cuộc khởi nghĩa đã nổ ra.
戦争
の
勃発
で
彼
らの
計画
は
完全
につぶれた。
Kế hoạch của họ bị nổ tung khi chiến tranh nổ ra.
戦争
が
勃発
したとき、あなたはいくつでしたか。
Bạn bao nhiêu tuổi khi chiến tranh nổ ra?
産業革命
の
勃発
に
際
して
Nhân dịp kỉ niệm ngày phát động của cuộc cách mạng công nghiệp