勃発
ぼっぱつ「BỘT PHÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đột khởi.

Từ đồng nghĩa của 勃発
noun
Bảng chia động từ của 勃発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勃発する/ぼっぱつする |
Quá khứ (た) | 勃発した |
Phủ định (未然) | 勃発しない |
Lịch sự (丁寧) | 勃発します |
te (て) | 勃発して |
Khả năng (可能) | 勃発できる |
Thụ động (受身) | 勃発される |
Sai khiến (使役) | 勃発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勃発すられる |
Điều kiện (条件) | 勃発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 勃発しろ |
Ý chí (意向) | 勃発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 勃発するな |
勃発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勃発
勃発する ぼっぱつする
bùng nổ
bất thình lình(mọc) lên
勃勃たる ぼつぼつたる
sinh động(mọc) lên; năng lượng
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
勃つ たつ
sự cương cứng