Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 勇敢
勇敢
ゆうかん
な
軍人
ぐんじん
Người lính dũng cảm
勇敢
ゆうかん
な
騎士
きし
Hiệp sĩ dũng cảm
勇敢
ゆうかん
な
者
もの
は
寛大
かんだい
な
心
こころ
を
持
も
つ。
Người dũng cảm mang trái tim vĩ đại
勇敢
ゆうかん
さは
素晴
すば
らしい
美徳
びとく
である。
Dũng cảm là một đức tính tuyệt vời.
Xem thêm