勇敢
ゆうかん「DŨNG CẢM」
Can đảm
Can trường
Dũng
勇敢
さは
素晴
らしい
美徳
である。
Dũng cảm là một đức tính tuyệt vời.
勇敢
な
軍人
Người lính dũng cảm
勇敢
な
者
は
寛大
な
心
を
持
つ。
Người dũng cảm mang trái tim vĩ đại
☆ Tính từ đuôi な
Dũng cảm
勇敢
さは
素晴
らしい
美徳
である。
Dũng cảm là một đức tính tuyệt vời.
勇敢
な
軍人
Người lính dũng cảm
勇敢
な
者
は
寛大
な
心
を
持
つ。
Người dũng cảm mang trái tim vĩ đại
Gan góc
Hào khí
Hùng khí.

Từ trái nghĩa của 勇敢
勇敢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勇敢
勇敢さ ゆうかんさ
sự can đảm; hành động anh hùng; sự can đảm
勇敢な ゆうかんな
bạo
勇敢無比 ゆうかんむひ
dũng cảm vô song
勇敢な人 ゆうかんなひと
hảo hán.
勇敢に立ち向かう ゆうかんにたちむかう
bất chấp
勇猛果敢 ゆうもうかかん
cam đảm
敢然 かんぜん
mạnh mẽ; dám; quyết liệt; dũng cảm; anh dũng
敢行 かんこう
sự thực hiện một cách kiên quyết; sự thi hành nghiêm khắc; quyết tâm thực hiện; kiên quyết thực hiện; quyết tâm tiến hành; kiên quyết tiến hành