Kết quả tra cứu mẫu câu của 勉強していたい!
勉強
するな。
Đừng học.
勉強
するが
良
い
Tốt hơn là nên học .
勉強
する
間
は
勉強
し、
遊
ぶ
間
は
遊
べ。
Làm việc trong khi bạn làm việc, chơi trong khi bạn chơi.
勉強
する
気
がない。
Tôi không cảm thấy thích học.