Kết quả tra cứu ngữ pháp của 勉強していたい!
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N5
たいです
Muốn
N5
~がほしいです
Muốn
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N5
Trạng thái
ている
Đang...