Kết quả tra cứu mẫu câu của 勉強不足
勉強不足で受験に失敗した。後悔に堪えない。
Tôi đã thi trượt vì học không đủ. Thật vô cùng hối hận.
勉強不足
だとは
思
うが、とにかく、
試験
を
受
けてみよう。
落
ちてもともとだ。
Tuy nghĩ là học chưa đủ, nhưng dù sao thì tôi cũng sẽ thi thử. Có rớt thì cũng giống như trường hợp chưa thi gì thôi.
彼
は
勉強不足
のせいで
試験
に
落
ちました。
Anh ấy đã trượt kỳ thi vì anh ấy chưa học đủ.
私
は、まだ
勉強不足
だから、
今試験
を
受
けても
受
からないだろう。
Tôi vì học vẫn còn thiếu nên bây giờ có dự kỳ thi thì có lẽ cũng không đậu.