勉強不足
べんきょうぶそく「MIỄN CƯỜNG BẤT TÚC」
☆ Danh từ
Học chưa đủ, thiếu hiểu biết
勉強不足
だとは
思
うが、とにかく、
試験
を
受
けてみよう。
落
ちてもともとだ。
Tuy nghĩ là học chưa đủ, nhưng dù sao thì tôi cũng sẽ thi thử. Có rớt thì cũng giống như trường hợp chưa thi gì thôi.
