Kết quả tra cứu mẫu câu của 動かす
頭
を
片方
へ
動
かす
Quay đầu về một hướng
信仰
は
山
をも
動
かす。
Niềm tin có thể dời núi.
私
は
弟
が
机
を
動
かすのを
手伝
った。
Tôi đã giúp anh trai tôi chuyển bàn làm việc.
彼女
が
家具
を
動
かすのを
手伝
った。
Tôi đã hỗ trợ cô ấy chuyển đồ đạc.