動かす
うごかす「ĐỘNG」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Chỉ huy (binh lính, nhân viên); quản lý (người)
山中氏
は50
人
の
課員
を
動
かしている。
Ông Yamanaka quản lý 50 nhân viên
Di chuyển
机
を
左側
に
動
かそう。
Hãy cùng chuyển cái bàn sang phía bên trái.
Làm chuyển động (cơ thể); vận động
ゴロゴロ
してばかりいないで
少
しは
体
を
動
かしたら?
Đừng có nằm đấy mà hãy vận động một chút đi
Lăn
Vận hành
この
工場
の
機械
はすべて
ロボット
に
動
かされている。
Máy móc trong nhà máy này đều được vận hành bằng robot. .

Từ đồng nghĩa của 動かす
verb
Bảng chia động từ của 動かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 動かす/うごかすす |
Quá khứ (た) | 動かした |
Phủ định (未然) | 動かさない |
Lịch sự (丁寧) | 動かします |
te (て) | 動かして |
Khả năng (可能) | 動かせる |
Thụ động (受身) | 動かされる |
Sai khiến (使役) | 動かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 動かす |
Điều kiện (条件) | 動かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 動かせ |
Ý chí (意向) | 動かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 動かすな |