Kết quả tra cứu mẫu câu của 動き出す
動
き
出
すとき、
ベル
が「ちんちん」と
鳴
る。だから、ちんちん
電車
。
Khi nó tắt chuông, "ding-ding". Do đó 'ding-ding-train'.
ジョージ
は、
列車
が
動
き
出
すのを
感
じた。
George cảm thấy đoàn tàu bắt đầu chuyển bánh.
青信号
が
出
たとたんに
動
き
出
す。
Bắt đầu từ đèn xanh.
まもなく
彼
は
病気
が
治
って
動
き
出
すだろう。
Sẽ không lâu nữa trước khi anh ấy đứng lên và về.