動き出す
うごきだす「ĐỘNG XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Trở nên sống động, bắt đầu, bắt đầu di chuyển

Bảng chia động từ của 動き出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 動き出す/うごきだすす |
Quá khứ (た) | 動き出した |
Phủ định (未然) | 動き出さない |
Lịch sự (丁寧) | 動き出します |
te (て) | 動き出して |
Khả năng (可能) | 動き出せる |
Thụ động (受身) | 動き出される |
Sai khiến (使役) | 動き出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 動き出す |
Điều kiện (条件) | 動き出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 動き出せ |
Ý chí (意向) | 動き出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 動き出すな |
動き出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動き出す
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
出動 しゅつどう
sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.