Kết quả tra cứu mẫu câu của 動向
経済動向
の
変化
につれて
変動
する
Biến động theo sự biến đổi của xu hướng nền kinh tế.
〜の
動向
に
関
する
情報
を(
人
)に
継続
して
提供
する
Liên tục cung cấp thông tin cho ai đó về xu hướng của ~ .
世論
の
動向
Xu hướng dư luận
景気
の
動向
Xu hướng của nền kinh tế.