動向
どうこう「ĐỘNG HƯỚNG」
Khuynh hướng
☆ Danh từ
Xu hướng
景気
の
動向
Xu hướng của nền kinh tế.
世論
の
動向
Xu hướng dư luận

Từ đồng nghĩa của 動向
noun
動向 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動向
動向表 どうこうひょう
trong - tấm bảng ngoài (trong văn phòng)
動向把握 どうこうはあく
nắm bắt xu hướng
相場動向 そうばどうこう
xu hướng thị trường
業界動向 ぎょうかいどうこう
khuynh hướng công nghiệp
消費動向調査 しょーひどーこーちょーさ
khảo sát hành vi của người tiêu dùng
景気動向指数 けいきどうこうしすう
chỉ số khuyếch tán (di)
投資主体別売買動向 とーししゅたいべつばいばいどーこー
xu hướng đầu tư theo danh mục nhà đầu tư
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát