Kết quả tra cứu mẫu câu của 勘定を払う
勘定
を
払
う
Thanh toán tiền
君
が
勘定
を
払
うべきではなかったんだ。
Lẽ ra anh không cần phải trả tiền cho hóa đơn.
彼女
は
私
が
勘定
を
払
うべきだと
主張
した。
Cô ấy khăng khăng rằng tôi nên thanh toán hóa đơn.
彼女
は
私
に
食事
の
勘定
を
払
うように
言
い
張
った。
Cô ấy khăng khăng đòi tôi thanh toán hóa đơn cho bữa tối.