勘定を払う
かんじょうをはらう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Giải quyết một có tài khoản; để trả một hóa đơn

Bảng chia động từ của 勘定を払う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勘定を払う/かんじょうをはらうう |
Quá khứ (た) | 勘定を払った |
Phủ định (未然) | 勘定を払わない |
Lịch sự (丁寧) | 勘定を払います |
te (て) | 勘定を払って |
Khả năng (可能) | 勘定を払える |
Thụ động (受身) | 勘定を払われる |
Sai khiến (使役) | 勘定を払わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勘定を払う |
Điều kiện (条件) | 勘定を払えば |
Mệnh lệnh (命令) | 勘定を払え |
Ý chí (意向) | 勘定を払おう |
Cấm chỉ(禁止) | 勘定を払うな |
勘定を払う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勘定を払う
未払勘定 みはらいかんじょう
các khoản chưa thanh toán
支払い勘定 しはらいかんじょう
hóa đơn hoặc có thể trả tài khoản
勘定 かんじょう
sự tính toán; sự thanh toán; sự lập tài khoản; tài khoản (kế toán); khoản; thanh toán; tính toán; tính tiền
勘定主 かんじょうぬし
chủ tài khoản.
お勘定 おかんじょう
Thanh toán
勘定係 かんじょうがかり
thủ quỹ, cách chức, thải ra
勘定書 かんじょうしょ
hóa đơn
勘定尻 かんじょうじり かんじょうしり
cân bằng (của) một tài khoản