Kết quả tra cứu mẫu câu của 勘違い
誤解
[
勘違
い]しないでください
Đừng hiểu lầm (hiểu sai)
君
は
何
か
勘違
いしているよ
Có lẽ cậu đang hiểu sai cái gì đó?
(
人
)は
勘違
いしている(
主語
について)
(ai đó) phán đoán sai lầm (về điều gì) .
(
人
)の
勘違
いから
生
じた_
ドル
の
差額
Khoản tiền chênh lệch ~ đôla phát sinh do phán đoán sai lầm của ai