勘違い
かんちがい「KHÁM VI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phán đoán sai lầm; sự nhận lầm; sự hiểu lầm; sự hiểu sai; phán đoán sai lầm; nhận lầm; hiểu lầm
(
人
)の
勘違
いから
生
じた_
ドル
の
差額
Khoản tiền chênh lệch ~ đôla phát sinh do phán đoán sai lầm của ai
若者特有
の
勘違
い
Sự phán đoán sai lầm vốn có của người trẻ tuổi .

Từ đồng nghĩa của 勘違い
noun
Bảng chia động từ của 勘違い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勘違いする/かんちがいする |
Quá khứ (た) | 勘違いした |
Phủ định (未然) | 勘違いしない |
Lịch sự (丁寧) | 勘違いします |
te (て) | 勘違いして |
Khả năng (可能) | 勘違いできる |
Thụ động (受身) | 勘違いされる |
Sai khiến (使役) | 勘違いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勘違いすられる |
Điều kiện (条件) | 勘違いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 勘違いしろ |
Ý chí (意向) | 勘違いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 勘違いするな |
勘違い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勘違い
勘違いする かんちがいする
phán đoán sai lầm; nhận lầm; hiểu lầm; hiểu sai
勘定違い かんじょうちがい
sự tính sai, sự tính nhầm
るーるいはん ルール違反
phản đối.
勘 かん
trực giác; giác quan thứ sáu; cảm tính; linh cảm
違い ちがい
sự khác nhau
勘が鋭い かんがするどい
Sắc bén
勘定高い かんじょうだかい
thận trọng, tính toán hơn thiệt, bủn xỉn, keo kiệt
勘能 かんのう
thành thạo; khéo léo