Kết quả tra cứu mẫu câu của 務長官
国務長官
は
対外関係
を
統括
する。
Bộ trưởng Ngoại giao điều hành các hoạt động đối ngoại.
大統領
は
国務長官
に
内意
を
伝
えた.
Tổng thống đã giấu suy nghĩ trong lòng ông ta với tổng thư kí .
大統領
は
彼
を
国務長官
に
指名
した。
Tổng thống đề cử ông làm Ngoại trưởng.
パウエル米国国務長官
の
来日中
、
事件
は
起
こった。
Vụ việc xảy ra khi Ngoại trưởng Powell đang thăm Nhật Bản.