Kết quả tra cứu mẫu câu của 勝ち取る
銀杯
を
勝
ち
取
る
Giành được cúp bạc
好結果
を
勝
ち
取
る
Tự hào vì kết quả tốt
彼女
たちは
選挙権
を
勝
ち
取
るための
運動
を
指揮
した。
Những người phụ nữ đã dẫn đầu phong trào giành quyền bầu cử cho phụ nữ.
この
レース
で
勝利
の
栄冠
を
勝
ち
取
るのは
篠沢
だろう。
Có lẽ người giành được vòng nguyệt quế của cuộc đua này là Shinozawa.