Kết quả tra cứu 勝ち取る
Các từ liên quan tới 勝ち取る
勝ち取る
かちとる
「THẮNG THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
◆ Giành, giành lấy

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 勝ち取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勝ち取る/かちとるる |
Quá khứ (た) | 勝ち取った |
Phủ định (未然) | 勝ち取らない |
Lịch sự (丁寧) | 勝ち取ります |
te (て) | 勝ち取って |
Khả năng (可能) | 勝ち取れる |
Thụ động (受身) | 勝ち取られる |
Sai khiến (使役) | 勝ち取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勝ち取られる |
Điều kiện (条件) | 勝ち取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 勝ち取れ |
Ý chí (意向) | 勝ち取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 勝ち取るな |