Kết quả tra cứu mẫu câu của 勝者
勝者
は
会心
の
笑
みを
浮
かべた。
Người chiến thắng nở một nụ cười mãn nguyện. .
勝者側
の
兵士
たちが、
町
を
略奪
した
Quân chiếm đóng đã cướp bóc thành phố .
勝者
となることはよいことである。
Thật tốt khi trở thành người chiến thắng.
戦勝者
は
敗者
に
厳
しい
条件
を
押
し
付
けた。
Bên chiến thắng đã áp đặt các điều kiện khắc nghiệt lên kẻ thua cuộc.