勝者
しょうしゃ「THẮNG GIẢ」
☆ Danh từ
Người chiến thắng.
勝者
は
会心
の
笑
みを
浮
かべた。
Người chiến thắng nở một nụ cười mãn nguyện. .
勝者
となることはよいことである。
Thật tốt khi trở thành người chiến thắng.

Từ đồng nghĩa của 勝者
noun
Từ trái nghĩa của 勝者
勝者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勝者
優勝者 ゆうしょうしゃ
người thắng cuộc, kẻ chiến thắng, chiến thắng
戦勝者 せんしょうしゃ
bên chiến thắng; kẻ thắng cuộc
勝利者 しょうりしゃ
người chiến thắng.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.