Kết quả tra cứu mẫu câu của 勤勉
勤勉
すぎる
Quá chăm chỉ (cần cù, siêng năng)
勤勉
は
成功
の
母
。
Siêng năng là mẹ của vận may.
勤勉
は
幸福
を
生
む
Cần kiệm (tiết kiệm) là mẹ đẻ của may mắn
勤勉
は
成功
の
代価
だ。
Làm việc chăm chỉ là giá của thành công.