Kết quả tra cứu mẫu câu của 勤勉な
勤勉
な
人
は
怠惰
を
軽蔑
する。
Người siêng năng coi thường sự lười biếng.
勤勉
な
人
は
人生
で
成功
する。
Người chăm chỉ thành công trong cuộc sống.
勤勉
な
人
は
最後
には
成功
する。
Cuối cùng thì người siêng năng cũng thành công.
勤勉
な
少年
もいれば、
怠
け
者
もいる。
Một số chàng trai siêng năng, một số khác thì nhàn rỗi.