Kết quả tra cứu mẫu câu của 勤務する
軍隊
で
勤務
するのは
名誉
でなくてなんだろう。
Nó chắc chắn là một vinh dự để phục vụ trong quân đội.
外務省
に
勤務
する
Làm việc ở Bộ ngoại giao
〜に
全日勤務
する
Làm việc cả ngày ở ~
私
は
特殊部隊
に
勤務
する。
Tôi làm việc trong một đơn vị đặc biệt.