勤務する
きんむ「CẦN VỤ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm việc
外務省
に
勤務
する
Làm việc ở Bộ ngoại giao
〜に
全日勤務
する
Làm việc cả ngày ở ~
XYZ
商事
で
事務職員
として_
年間勤務
する
Làm việc ~ năm với tư cách là một nhân viên văn phòng ở công ty thương mại XYZ .

Bảng chia động từ của 勤務する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勤務する/きんむする |
Quá khứ (た) | 勤務した |
Phủ định (未然) | 勤務しない |
Lịch sự (丁寧) | 勤務します |
te (て) | 勤務して |
Khả năng (可能) | 勤務できる |
Thụ động (受身) | 勤務される |
Sai khiến (使役) | 勤務させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勤務すられる |
Điều kiện (条件) | 勤務すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 勤務しろ |
Ý chí (意向) | 勤務しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 勤務するな |