Kết quả tra cứu mẫu câu của 勤務先
勤務先
のお
電話番号
を
教
えて
頂
けますか?
Bạn có thể cho tôi số công việc của bạn được không?
父
は
勤務先
にいます。
Cha đang ở trong văn phòng của mình.
彼
は
勤務先
の
電話番号
と
住所
を
私
に
教
えた。
Anh ấy cho tôi số điện thoại và địa chỉ văn phòng của anh ấy.
これが
私
の
勤務先
の
住所
です。
Đây là địa chỉ kinh doanh của tôi.