勤務先
きんむさき「CẦN VỤ TIÊN」
☆ Danh từ
Nơi làm việc

勤務先 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勤務先
勤務 きんむ
cần vụ
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先務 せんむ さきつとむ
nhiệm vụ quan trọng nhất
勤務中 きんむちゅう
đang trò giờ làm việc
勤務地 きんむち
địa điểm kinh doanh, địa điểm làm việc
勤務員 きんむいん
công nhân; người làm thuê
勤務医 きんむい
bác sĩ đang làm tại bệnh viện
勤務者 きんむしゃ
những công nhân; những người đàn ông đang trực