Kết quả tra cứu mẫu câu của 勧告する
〜を
目的
に
勧告
する
Khuyến cáo với mục đích
〜に
関
して
勧告
する
Khuyến cáo liên quan đến cái gì
〜の
取
り
消
しを
勧告
する
Khuyến cáo nhằm xóa bỏ cái gì
〜するために
必要
な
措置
を
勧告
する
Khuyến cáo những biện pháp cần thiết nhằm làm gì .